1. What do you do? -- (Bạn làm gì?) Hỏi về nghề nghiệp, công việc
- I’m a student. (Tôi là sinh viên/học sinh)
- I work in a bank. (Tôi làm việc trong ngân hàng)
- I’m unemployed at the moment. (Hiện tại tôi đang thất nghiệp)
- I run my own business. (Tôi tự mở cơ sở kinh doanh)
Từ "run" nghĩa là bạn là người chính chịu trách nhiệm hoạt động của cơ sở kinh doanh.
- I’m retired now. I used to be an engineer. (Tôi nghỉ hưu rồi. Tôi từng là một kĩ sư)
2. Are you married? -- (Bạn kết hôn rồi hả?) Hỏi về tình trạng hôn nhân.
- Yes, I’ve been married for two years now. (Ừa, mình lập gia đình được hai năm rồi.)
- I’m divorced. (Mình đã ly dị rồi.)
- I’m engaged – we’re getting married next year. (Mình đính hôn rồi. - Tụi mình sẽ kết hôn vào năm sau.)
- No, but I’m in a relationship. (Chưa, nhưng mình đang quen một người.)
- Nope, I’m single. (Không, mình còn độc thân.)
“Nope” là một cách nói không chính thức của “No.”
3. Why are you studying English? (Sao bạn lại học tiếng Anh?)
- For work. (Vì công việc)
- So I can communicate when I travel. (Để có thể nói chuyện khi đi đây đó.)
- I love learning new languages. (Mình thích học các ngôn ngữ mới.)
- Because I'd like to immigrate to the U.S. (Vì mình muốn định cư tại Mỹ)
- I'm thinking of studying in England. (Mình đang nghĩ tới chuyện học tại Anh.)
4. Where/How did you learn English? (Bạn học tiếng Anh ở đâu/ thế nào?)
- I took classes for three years. (Mình học 3 năm rồi.)
- I did an intensive course. (Mình học một lớp nâng cao.)
- I've been studying on my own. (Mình tự học thôi.)
Bạn cũng có thể nói I've been studying by myself.
- I picked it up from movies and songs. (Mình học vớ vẩn trong phim ảnh & nhạc thôi.)
- My girlfriend taught me. (Bạn gái của mình dạy cho mình.)
5. What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong lúc rảnh?)
- I don't have any free time! (Mình không có lúc nào rảnh hết.)
- I usually hang out with friends. (Mình thường đi chơi với bạn bè.)
- I go running a lot. (Mình chạy bộ nhiều lắm.)
- I do volunteer work. (Mình làm mấy việc tình nguyện.)
- I like reading and relaxing at home. (Mình thích đọc sách và thư giãn tại nhà.)
- I’m a student. (Tôi là sinh viên/học sinh)
- I work in a bank. (Tôi làm việc trong ngân hàng)
- I’m unemployed at the moment. (Hiện tại tôi đang thất nghiệp)
- I run my own business. (Tôi tự mở cơ sở kinh doanh)
Từ "run" nghĩa là bạn là người chính chịu trách nhiệm hoạt động của cơ sở kinh doanh.
- I’m retired now. I used to be an engineer. (Tôi nghỉ hưu rồi. Tôi từng là một kĩ sư)
2. Are you married? -- (Bạn kết hôn rồi hả?) Hỏi về tình trạng hôn nhân.
- Yes, I’ve been married for two years now. (Ừa, mình lập gia đình được hai năm rồi.)
- I’m divorced. (Mình đã ly dị rồi.)
- I’m engaged – we’re getting married next year. (Mình đính hôn rồi. - Tụi mình sẽ kết hôn vào năm sau.)
- No, but I’m in a relationship. (Chưa, nhưng mình đang quen một người.)
- Nope, I’m single. (Không, mình còn độc thân.)
“Nope” là một cách nói không chính thức của “No.”
3. Why are you studying English? (Sao bạn lại học tiếng Anh?)
- For work. (Vì công việc)
- So I can communicate when I travel. (Để có thể nói chuyện khi đi đây đó.)
- I love learning new languages. (Mình thích học các ngôn ngữ mới.)
- Because I'd like to immigrate to the U.S. (Vì mình muốn định cư tại Mỹ)
- I'm thinking of studying in England. (Mình đang nghĩ tới chuyện học tại Anh.)
4. Where/How did you learn English? (Bạn học tiếng Anh ở đâu/ thế nào?)
- I took classes for three years. (Mình học 3 năm rồi.)
- I did an intensive course. (Mình học một lớp nâng cao.)
- I've been studying on my own. (Mình tự học thôi.)
Bạn cũng có thể nói I've been studying by myself.
- I picked it up from movies and songs. (Mình học vớ vẩn trong phim ảnh & nhạc thôi.)
- My girlfriend taught me. (Bạn gái của mình dạy cho mình.)
5. What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong lúc rảnh?)
- I don't have any free time! (Mình không có lúc nào rảnh hết.)
- I usually hang out with friends. (Mình thường đi chơi với bạn bè.)
- I go running a lot. (Mình chạy bộ nhiều lắm.)
- I do volunteer work. (Mình làm mấy việc tình nguyện.)
- I like reading and relaxing at home. (Mình thích đọc sách và thư giãn tại nhà.)
Đăng nhận xét Blogger Facebook