You’re nothing to me. 你对我什么都不是 Đối với tao, mày không là gì cả
What do you want? 你想怎么样? Mày muốn gì ?
You’ve gone too far! 你太过分了! Mày thật quá quắt/ đáng !
Get away from me! 离我远一点儿! Hãy tránh xa tao ra !
I can’t take you any more! 我再也受不了你啦 ! Tao chịu hết nỗi mày rồi
You asked for it. 你自找的 . Do tự mày chuốc lấy
Shut up! 闭嘴! Câm miệng
Get lost.滚开! Cút đi
You’re crazy! 你疯了! Mày điên rồi !
Who do you think you are? 你以为你是谁? Mày tưởng mày là ai ?
I don’t want to see your face! 我不愿再见到你! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
Get out of my face. 从我面前消失! Cút ngay khỏi mặt tao
Don’t bother me. 别烦我。Đừng quấy rầy/ nhĩu tao
You piss me off. 你气死我了。Mày làm tao tức chết rồi
You have a lot of nerve. 脸皮真厚。Mặt mày cũng dày thật
It’s none of your business. 关你屁事! Liên quan gì đến mày
Do you know what time it is? 你知道现在都几点吗? Mày có biết mày giờ rối không?
Who says? 谁说的? Ai nói thế ?
Don’t look at me like that. 别那样看着我。Đừng nhìn tao như thế
Drop dead. 去死吧! Chết đi
You bastard! 你这杂种! Đồ tạp chũng
That’s your problem. 那是你的问题。 Đó là chuyện của mày.
I don’t want to hear it. 我不想听! Tao không muốn nghe
Get off my back. 少跟我罗嗦。 Đừng lôi thôi nữa
Who do you think you’re talking to? 你以为你在跟谁说话?Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?
What a stupid idiot! 真是白痴一个! Đúng là đồ ngốc
That’s terrible. 真糟糕! Gay go thật
Mind your own business! 管好你自己的事! Lo chuyện của mày trước đi
I detest you! 我恨你! Tao câm hận mày
Can’t you do anything right? 成事不足,败事有余。 Mày không làm được ra trò gì sao ?
What the *** are u going to say? Mày định nói cái *** gì?
What do you want? 你想怎么样? Mày muốn gì ?
You’ve gone too far! 你太过分了! Mày thật quá quắt/ đáng !
Get away from me! 离我远一点儿! Hãy tránh xa tao ra !
I can’t take you any more! 我再也受不了你啦 ! Tao chịu hết nỗi mày rồi
You asked for it. 你自找的 . Do tự mày chuốc lấy
Shut up! 闭嘴! Câm miệng
Get lost.滚开! Cút đi
You’re crazy! 你疯了! Mày điên rồi !
Who do you think you are? 你以为你是谁? Mày tưởng mày là ai ?
I don’t want to see your face! 我不愿再见到你! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa
Get out of my face. 从我面前消失! Cút ngay khỏi mặt tao
Don’t bother me. 别烦我。Đừng quấy rầy/ nhĩu tao
You piss me off. 你气死我了。Mày làm tao tức chết rồi
You have a lot of nerve. 脸皮真厚。Mặt mày cũng dày thật
It’s none of your business. 关你屁事! Liên quan gì đến mày
Do you know what time it is? 你知道现在都几点吗? Mày có biết mày giờ rối không?
Who says? 谁说的? Ai nói thế ?
Don’t look at me like that. 别那样看着我。Đừng nhìn tao như thế
Drop dead. 去死吧! Chết đi
You bastard! 你这杂种! Đồ tạp chũng
That’s your problem. 那是你的问题。 Đó là chuyện của mày.
I don’t want to hear it. 我不想听! Tao không muốn nghe
Get off my back. 少跟我罗嗦。 Đừng lôi thôi nữa
Who do you think you’re talking to? 你以为你在跟谁说话?Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?
What a stupid idiot! 真是白痴一个! Đúng là đồ ngốc
That’s terrible. 真糟糕! Gay go thật
Mind your own business! 管好你自己的事! Lo chuyện của mày trước đi
I detest you! 我恨你! Tao câm hận mày
Can’t you do anything right? 成事不足,败事有余。 Mày không làm được ra trò gì sao ?
What the *** are u going to say? Mày định nói cái *** gì?
Đăng nhận xét Blogger Facebook