Related Posts
- TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT part 127 Aug 20130
rain -mưasnow -tuyếtfog -sương mùIce -băngSun -mặt trờisunshine -ánh nắngcloud -mâymist -sương mu...Read more »
- Từ vựng về các vật dụng trong gia đình24 Aug 20130
Bed: cái giường ngủFan: cái quạtClock: đồng hồChair: cái ghếBookself: giá sáchPicture: bức tranhC...Read more »
- HƯỚNG DẪN TRẢ LỜI NHỮNG CÂU HỎI THÔNG DỤNG -- Part 119 Aug 20130
1. What do you do? -- (Bạn làm gì?) Hỏi về nghề nghiệp, công việc- I’m a student. (Tôi là sin...Read more »
- Những câu chửi = tiếng anh =))*17 Jul 20130
You’re nothing to me. 你对我什么都不是 Đối với tao, mày không là gì cảWhat do you want? 你想怎么样? Mày muốn g...Read more »
- NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THƯỜNG NGÀY08 Jun 20130
Say cheers! Cười lên nào ! (Khi chụp hình)Be good ! Ngoan nhá! (Nói với trẻ con)Bottom up! 100% n...Read more »
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Đăng nhận xét Blogger Facebook
Click to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.